Từ vựng Writing Task 1 IELTS: phiên âm, ý nghĩa cụ thể
Để ăn trọn điểm phần bài đầu tiên của IELTS Writing Task 1, bạn cần trang bị cho mình lượng từ vựng phong phú từ đó dễ dàng chinh phục band điểm cao.
Sự thiếu hụt từ vựng Writing Task 1 không chỉ khiến bài viết trở nên đơn điệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource.
Hãy cùng VUS khám phá:
- Bộ từ vựng Writing Task 1 mới nhất, sát với đề thi thật.
- Chia theo dạng bài kèm ví dụ cụ thể.
Hãy bắt đầu nâng cấp từ vựng Writing Task 1 IELTS của bạn bằng cách xây dựng một nền tảng từ vựng thật chắc nhé!
Table of Contents
Chiến lược sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1
Từ vựng Writing Task 1 là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài làm của bạn thêm phong phú và chứng minh năng lực thông qua cách sử dụng chúng, từ đó đạt điểm cao. Để sử dụng đúng các từ vựng IELTS Writing Task 1, bạn nên lưu ý:
- Chọn lọc từ đồng nghĩa và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
- Sử dụng nhiều từ vựng Writing Task 1 ít phổ biến hơn.
- Không nên lặp lại một từ nhiều hơn hai lần.
- Học các cụm từ thông dụng đi kèm để bài viết mạch lạc hơn.

Từ vựng Writing Task 1 IELTS - Dạng bài biểu đồ (Chart)
Miêu tả tốc độ thay đổi
Mức độ |
Tính từ |
Phiên âm |
Trạng từ | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
|
|
|
Rapidly |
Nhanh chóng |
|
|
Remarkable |
/rɪˈmɑːr.kə.bəl/ |
Remarkably |
Rõ rệt, đáng chú ý |
There was a remarkable improvement in productivity. (Có sự cải thiện rõ rệt về năng suất.) |
||
Significant |
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ |
Significantly |
Đáng kể |
There was a significant rise in sales in 2020. (Doanh số đã tăng đáng kể vào năm 2020.) |
||
Substantial |
/səbˈstæn.ʃəl/ |
Substantially |
Nhiều |
Profits grew substantially in the third quarter. (Lợi nhuận đã tăng mạnh trong quý 3.) |
||
Tremendous |
/trɪˈmen.dəs/ | Tremendously |
Lớn |
The company grew tremendously thanks to new strategies. (Công ty đã tăng trưởng vượt bậc nhờ các chiến lược mới.) |
||
Considerable |
/kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ |
Considerably |
Lớn lao (mang tính ổn định) |
The cost of living rose considerably last year. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể năm ngoái.) |
||
Tăng trưởng đột biến |
Sharp |
/ʃɑːrp/ |
Sharply |
Đột ngột, rõ rệt |
Unemployment dropped sharply after the reforms. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đột ngột sau cải cách.) |
|
Sudden |
/ˈsʌd.ən/ |
Suddenly |
Bất ngờ |
There was a sudden increase in fuel prices. Giá nhiên liệu tăng bất ngờ.
|
||
Dramatic |
/drəˈmæt̬.ɪk/ |
Dramatically |
Mạnh mẽ |
The internet usage rose dramatically in recent years. (Việc sử dụng internet đã tăng mạnh trong những năm gần đây.) |
||
Steep |
/stiːp/ |
Steeply |
Tăng mạnh |
The prices of houses have risen steeply. (Giá nhà đã tăng mạnh.) |
||
Enormous |
/əˈnɔːr.məs/ |
Enormously |
Khổng lồ |
The market expanded enormously within months. (Thị trường đã mở rộng cực lớn chỉ trong vài tháng.) |
||
Tăng trưởng với tốc độ ổn định |
Gradual |
/ˈɡrædʒ.u.əl/ |
Gradually |
Chậm rãi |
Prices increased gradually over the year. (Giá cả tăng dần đều trong suốt năm.) |
|
Minimal |
/ˈmɪn.ə.məl/ |
Minimally |
Tối thiểu |
The changes were minimally effective. (Những thay đổi chỉ hiệu quả ở mức tối thiểu.) |
||
Moderate |
/ˈmɑː.dɚ.ət/ |
Moderately |
Ổn định |
The economy grew moderately in Q1. (Nền kinh tế tăng trưởng ổn định trong quý 1.) |
||
Noticeable |
/ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/ |
Noticeably |
Có thể nhận thấy |
There was a noticeably slow rise in income. (Có sự tăng chậm có thể nhận thấy về thu nhập.) |
||
Marked |
/mɑːrkt/ |
Markedly |
Rõ rệt |
The cost of living increased markedly. (Chi phí sinh hoạt tăng rõ rệt.) |
||
Progressive |
/prəˈɡres.ɪv/ |
Progressively |
Có tiến triển |
Technology has developed progressively. (Công nghệ đã phát triển tiến bộ từng bước.) |
||
Slight |
/slaɪt/ |
Slightly |
Nhẹ, không đáng kể |
There was a slight decrease in traffic. (Có một sự giảm nhẹ về lưu lượng giao thông.) |
||
Slow |
/sloʊ/ |
Slowly |
Chậm |
Sales grew slowly in the first half. (Doanh số tăng chậm trong nửa đầu năm.) |
||
Steady |
/ˈsted.i/ |
Steadily |
Chậm rãi |
The market expanded steadily. (Thị trường mở rộng một cách đều đặn.) |
||
Constant |
/ˈkɑːn.stənt/ |
Constantly |
Không đổi |
Inflation remained constantly high. (Lạm phát duy trì ở mức cao ổn định.) |
||
Consistent |
/kənˈsɪs.tənt/ |
Consistently |
Liên tục |
The company has consistently improved its performance. (Công ty liên tục cải thiện hiệu suất.) |
||
Marginal |
/ˈmɑːr.dʒɪ.nəl/ |
Marginally |
Rất nhỏ |
Profits increased marginally last month. (Lợi nhuận đã tăng nhẹ trong tháng trước.) |

Miêu tả xu hướng thay đổi
Mức độ |
Danh từ |
Phiên âm |
Động từ | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
|
A rise |
/raɪz/ |
Rise |
Tăng lên |
The number of tourists rose in 2020. (Số lượng khách du lịch đã tăng vào năm 2020.) |
|
A growth |
/ɡroʊ/ |
Grow |
Sự phát triển theo thời gian |
The economy grew steadily over the decade. (Nền kinh tế đã tăng trưởng ổn định trong suốt thập kỷ.) |
||
An increase |
/ˈɪn.kriːs/ |
Increase |
Sự gia tăng về số lượng |
There was an increase in oil prices. (Giá dầu đã tăng.) |
||
A climb |
/klaɪm/ |
Climb |
Leo lên, tăng lên |
Sales climbed to over 1 million units. (Doanh số đã tăng lên hơn 1 triệu đơn vị.) |
||
An upward trend |
/ʌp.wɚd trɛnd/ |
Go up |
Xu hướng đi lên |
The chart shows an upward trend in temperature. (Biểu đồ cho thấy xu hướng nhiệt độ tăng.) |
||
An improvement |
/ɪmˈpruːv.mənt/ |
Improve |
Cải thiện |
Productivity improved significantly. (Năng suất đã được cải thiện đáng kể.) |
||
A jump |
/dʒʌmp/ |
Jump |
Tăng đột ngột |
The stock market jumped sharply in May. (Thị trường chứng khoán đã tăng vọt vào tháng Năm ) |
||
A leap |
/liːp/ |
Leap |
Nhảy vọt trong thời gian ngắn |
Profits leapt to a record high. (Lợi nhuận đã nhảy vọt lên mức cao kỷ lục.) |
||
- | /ˈʌp.lɪft/ |
Uplift |
Sự nâng lên, sự gia tăng nhẹ |
There was a noticeable uplift in demand. (Có sự tăng nhẹ đáng chú ý trong nhu cầu.) |
||
- | /ˈrɑː.kɪt/ |
Rocket |
Tăng vọt (nhanh và mạnh, như tên lửa) |
Smartphone usage rocketed in recent years. (Việc sử dụng điện thoại thông minh đã tăng vọt trong những năm gần đây.) |
||
- | /ˈʌp.sɝːdʒ/ |
Upsurge |
Sự bùng nổ, tăng đột biến |
There was an upsurge in job applications. (Có một sự tăng mạnh trong số đơn xin việc.) |
||
- | /sɔːr/ |
Soar |
Tăng nhanh |
The temperature soared to 40°C. (Nhiệt độ đã tăng vọt lên 40°C.) |
||
- | /muːv ˈʌp.wɚd/ |
Move upward |
Tăng dần |
Prices moved upward throughout the quarter. (Giá đã tăng đều trong suốt quý.) |
||
Xu hướng giảm |
A drop |
/drɑːp/ |
Drop |
Sự giảm mạnh, đột ngột |
Unemployment dropped in early 2021. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm vào đầu năm 2021.) |
|
A fall |
/fɑːl/ |
Fall |
Sự rơi, sự sụt giảm |
There was a fall in house prices. (Đã có một sự giảm trong giá nhà.) |
||
A decrease |
/ˈdiː.kriːs/ |
Decrease |
Sự suy giảm |
Internet usage decreased slightly. (Việc sử dụng Internet đã giảm nhẹ.) |
||
A decline |
/dɪˈklaɪn/ |
Decline |
Sự suy giảm theo thời gian dài |
The population declined over the decade. (Dân số đã giảm trong suốt thập kỷ.) |
||
A reduction |
/rɪˈdʌk.ʃən/ |
Reduce |
Sự cắt giảm |
The factory reduced its output by 20%. (Nhà máy đã giảm sản lượng đi 20%.) |
||
A downfall |
/ˈdaʊn.fɑːl/ |
Go down |
Suy giảm nhanh chóng |
The graph shows a sudden downfall in sales. (Biểu đồ cho thấy sự sụt giảm đột ngột trong doanh số.) |
||
A collapse |
/kəˈlæps/ |
Collapse |
Sự sụp đổ hoàn toàn |
The company collapsed after the crisis. (Công ty đã sụp đổ sau cuộc khủng hoảng.) |
||
A dip |
/dɪp/ |
Dip |
Sự giảm nhẹ tạm thời |
There was a dip in profits in Q2. (Lợi nhuận đã giảm nhẹ trong quý 2.) |
||
Xu hướng ổn định |
A steadiness |
/ˈsted.i.nəs/ |
Remain steady |
Sự đều đặn |
The birth rate remained steady over the years. (Tỷ lệ sinh đã duy trì ổn định qua các năm.) |
|
A plateau |
/plæˈtoʊ/ |
Plateau |
Trạng thái bình ổn sau khi tăng hoặc giảm nhanh |
The data plateaued after a sharp rise. (Dữ liệu đã giữ nguyên sau một đợt tăng mạnh.) |
||
A static |
/ˈstæt̬.ɪk/ |
Remain static |
Đứng yên, không biến động hoặc thay đổi |
The number of users remained static in the final stage. (Số lượng người dùng giữ nguyên ở giai đoạn cuối.) |
||
A stability |
/stəˈbɪl.ə.t̬i/ |
Remain stable |
Sự ổn định, bền vững, không dao động nhiều |
The value of gold remained stable in 2022. (Giá trị vàng duy trì ổn định trong năm 2022.) |
||
Xu hướng dao động
|
A fluctuation |
/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ |
Fluctuate |
Sự biến động, dao động lên xuống |
Oil prices fluctuated throughout the year. (Giá dầu dao động trong suốt cả năm.) |
|
A variation |
/ˌver.iˈeɪ.ʃən/ |
Vary |
Sự thay đổi, khác biệt giữa các yếu tố hoặc thời điểm |
The rainfall varied between regions. (Lượng mưa thay đổi giữa các khu vực.) |
||
Xu hướng đạt đỉnh |
A peak |
/piːk/ |
Peak at |
Đỉnh điểm, mức cao nhất đạt được |
Sales peaked at $100,000 in December. (Doanh số đã đạt đỉnh ở mức 100.000 đô vào tháng 12.) |
|
Highest point |
/ˈhaɪ.əst pɔɪnt/ |
To reach a peak of |
Điểm cao nhất, cực đại trong biểu đồ hoặc dữ liệu |
The index reached a peak of 98% in June. (Chỉ số đã đạt mức cao nhất là 98% vào tháng 6.) |
||
Xu hướng thấp nhất |
Lowest point |
/ˈloʊ.əst pɔɪnt/ |
Hit a low point |
Mức thấp nhất, đáy của xu hướng dữ liệu. |
Employment hit a low point in April 2020. (Tỷ lệ việc làm chạm đáy vào tháng 4 năm 2020.) |
|
- | /trɔːf/ |
Hit a trough |
Chạm đáy (thuật ngữ thường dùng trong kinh tế, đối lập với “peak”) |
GDP hit a trough during the pandemic.(Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã chạm đáy trong thời kỳ đại dịch.) |
||
- | /loʊ.ɪst/ |
Hit the lowest |
Đạt đến mức thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định |
The number of users hit the lowest level in 5 years. (Số lượng người dùng đã chạm mức thấp nhất trong vòng 5 năm.) |
Miêu tả tính xấp xỉ
|
|
A large number of |
|
A little less than. |
|
A little more than |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

Miêu tả tỷ lệ, phần trăm
Phần Trăm (%) |
Phân Số |
Ý nghĩa diễn đạt |
5% |
One in twenty |
Một con số rất nhỏ (A very small number) |
10% |
One in ten |
A minority (Thiểu số) |
15% |
Less than a fifth |
A small proportion (Một tỷ lệ nhỏ) |
20% |
A fifth |
One fifth (Một phần năm) |
25% |
A quarter |
A significant quarter (Một phần tư / một phần tư đáng kể) |
30% |
Less than a third |
Nearly a third (Gần một phần ba) |
35% |
More than a third |
Over a third (Hơn một phần ba) |
40% |
Two fifths |
Two fifths (Hai phần năm) |
45% |
More than two fifths |
Almost half (Gần một nửa) |
50% |
Half |
Half ( Một nửa) |
55% |
More than half |
More than half ( Hơn một nửa) |
60% |
Three fifths |
Three fifths ( Ba phần năm) |
65% |
Two thirds |
Approximately two thirds (Xấp xỉ hai phần ba) |
70% |
Seven in ten |
A significant majority (Đa số đáng kể) |
75% |
Three-quarters |
Approximately three quarters (Khoảng ba phần tư) |
80% |
Four-fifths |
A large majority (Đại đa số) |
Ngoài việc sử dụng từ vựng Writing Task 1 bằng con số cụ thể như “10%”, “50%”... bạn có thể thay thế bằng những cụm từ học thuật hơn như a small proportion, one-third...
Tỉ lệ phần trăm chính xác |
Tỉ lệ phần trăm xấp xỉ |
Tỉ trọng |
5% =
A small fraction. 10% =
A tenth. 15% =
Less than a fifth. 20% =
A fifth. 25% =
Exactly a quarter. 33% =
One-third 50% =
A half 75% =
Three quarters. |
3% =
A tiny fraction. 23% =
Almost a quarter. 27% =
Roughly one quarter. 35% =
Over a third. 48% =
Around a half. 55% =
Just over a half. 72% =
Nearly three quarters. 82% =
More than three-quarters. |
2% =
A tiny portion, a very small proportion. 7% =
An insignificant proportion. 17% =
A small portion. 71% =
A large proportion. 78% =
A significant proportion. 91% =
A very large proportion. |
Từ vựng Writing Task 1 IELTS - dạng bài miêu tả bản đồ (Map)
Miêu tả sự xuất hiện và biến mất
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Build |
/bɪld/ |
Xây dựng
|
A new hospital was built near the city center. (Một bệnh viện mới đã được xây gần trung tâm thành phố. ) |
Construct |
/kənˈstrʌkt/ |
Xây dựng ( trang trọng/kỹ thuật hơn “build”)
|
They constructed a bridge over the river. (Họ đã xây dựng một cây cầu bắc qua sông.) |
Erect |
/ɪˈrekt/ |
Dựng lên (thường mang ý tưởng tưởng niệm)
|
A statue was erected to honor the hero. (Một bức tượng đã được dựng lên để vinh danh người anh hùng.) |
Plant |
/plænt/ |
Trồng cây |
They planted trees along the street. (Họ đã trồng cây dọc theo con đường.) |
Emerge |
/ɪˈmɝːdʒ/ |
Xuất hiện |
A new café has emerged in the neighborhood. (Một quán cà phê mới đã xuất hiện trong khu phố.) |
Come into being |
/kʌm ˈɪn.tu ˈbiː.ɪŋ/ |
Hình thành, bắt đầu tồn tại. |
The policy came into being after long discussions. (Chính sách được hình thành sau nhiều cuộc thảo luận.) |
Spring up |
/sprɪŋ ʌp/ |
Xuất hiện nhanh chóng, bất ngờ. |
Small shops keep springing up everywhere. (Các cửa hàng nhỏ cứ mọc lên khắp nơi.) |
Destroy |
/dɪˈstrɔɪ/ |
Phá hủy hoàn toàn |
The building was destroyed in the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy trong vụ cháy.) |
Deconstruct |
/ˌdiː.kənˈstrʌkt/ |
Phá bỏ có kế hoạch (ngược với construct).
|
The old theater was carefully deconstructed. (Nhà hát cũ đã được tháo dỡ một cách cẩn thận.) |
Vanish |
/ˈvæn.ɪʃ/ |
Biến mất không dấu vết |
The boat vanished into the fog. (Chiếc thuyền biến mất trong màn sương.) |
Demolish |
/dɪˈmɑː.lɪʃ/ |
Phá sập công trình (thường bằng máy móc hoặc cưỡng chế). |
They demolished the old house to build a new one. (Họ phá ngôi nhà cũ để xây cái mới.) |
Knock down |
/nɑːk daʊn/ |
Đập bỏ, hạ xuống |
The factory will be knocked down next month. (Nhà máy sẽ bị đập bỏ vào tháng sau.) |
Devastate |
/ˈdev.ə.steɪt/ |
Tàn phá dữ dội |
The typhoon devastated the coastal town. (Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển.) |
Cut down |
/kʌt daʊn/ |
Cắt giảm, chặt bỏ |
Many trees were cut down to make way for the road. (Nhiều cây đã bị chặt hạ để làm đường.) |
Disappear |
/ˌdɪs.əˈpɪr/ |
Biến mất, không còn hiện diện |
The stars disappeared behind the clouds. (Những ngôi sao biến mất sau đám mây.) |
Miêu tả phương hướng
Danh từ (Noun) |
Tính từ (Adjective) |
Phiên âm (danh từ / tính từ) |
Dịch nghĩa |
North |
Northern |
/nɔːrθ/ – /ˈnɔːr.ðɚn/ |
Hướng Bắc / phía Bắc |
South |
Southern |
/saʊθ/ – /ˈsʌð.ɚn/ |
Hướng Nam / phía Nam |
East |
Eastern |
/iːst/ – /ˈiː.stɚn/ |
Hướng Đông / phía Đông |
West |
Western |
/west/ – /ˈwes.tɚn/ |
Hướng Tây / phía Tây |
Northeast |
Northeastern |
/ˌnɔːrθˈiːst/ – /ˌnɔːrθˈiː.stɚn/ |
Hướng Đông Bắc / phía Đông Bắc |
Southeast |
Southeastern |
/ˌsaʊθˈiːst/ – /ˌsaʊθˈiː.stɚn/ |
Hướng Đông Nam / phía Đông Nam |
Northwest |
Northwestern |
/ˌnɔːrθˈwest/ – /ˌnɔːrθˈwes.tɚn/ |
Hướng Tây Bắc / phía Tây Bắc |
Southwest |
Southwestern |
/ˌsaʊθˈwest/ – /ˌsaʊθˈwes.tɚn/ |
Hướng Tây Nam / phía Tây Nam |
Từ vựng Writing Task 1 IELTS – Dạng bài miêu tả quy trình (Process)
Miêu tả trình tự quy trình
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Firstly |
/ˈfɜːst.li/ |
Đầu tiên |
Firstly, the raw materials are collected and transported to the factory. (Đầu tiên, nguyên liệu thô được thu gom và vận chuyển đến nhà máy.) |
Secondly |
/ˈsek.ənd.li/ |
Thứ hai |
Secondly, they are cleaned and sorted before processing. (Thứ hai, chúng được làm sạch và phân loại trước khi xử lý.) |
Thirdly |
/ˈθɜːd.li/ |
Thứ ba |
Thirdly, the materials are heated at a high temperature. (Thứ ba, các nguyên liệu được nung ở nhiệt độ cao.) |
Following that |
/ˈfɒl.oʊ.ɪŋ ðæt/ |
Theo đó |
Following that, the mixture is poured into moulds. (Theo đó, hỗn hợp được đổ vào khuôn.) |
Subsequently |
/ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/ |
Rồi sau đó |
Subsequently, the products are cooled and packaged. (Sau đó, sản phẩm được làm nguội và đóng gói.) |
Finally |
/ˈfaɪ.nəl.li/ |
Cuối cùng |
Finally, the finished goods are distributed to various stores. (Cuối cùng, hàng hóa hoàn thiện được phân phối đến nhiều cửa hàng khác nhau.) |
After this step/process |
/ˈæf.tɚ ðɪs step/ˈprɑː.ses/ |
Sau bước này |
After this step, the water is filtered through a fine mesh. (Sau bước này, nước được lọc qua một lớp lưới mịn.) |
Once this step is completed |
/wʌns ðɪs step ɪz kəmˈpliː.tɪd/ |
Ngay khi bước này hoàn thành |
Once this step is completed, the solution moves to the cooling chamber. (Ngay khi bước này hoàn thành, dung dịch được chuyển đến buồng làm mát.) |
The steps involved... |
/ðə steps ɪnˈvɑːlvd/ |
Những bước liên quan... |
The steps involved in the recycling process are illustrated in the diagram. (Những bước liên quan trong quy trình tái chế được minh họa trong biểu đồ.) |
Miêu tả chu trình lặp lại
Cụm từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Continues indefinitely |
/kənˈtɪn.juːz ɪnˈdef.ɪ.nət.li/ |
Tiếp tục vô thời hạn |
This water cycle continues indefinitely as water evaporates, condenses, and falls as precipitation. (Chu trình nước này tiếp tục vô thời hạn khi nước bốc hơi, ngưng tụ và rơi xuống dưới dạng mưa.) |
The cycle then repeats itself |
/ðə ˈsaɪ.kəl ðen rɪˈpiːts ɪtˈself/ |
Chu trình tiếp tục lặp lại |
After the nutrients are absorbed by plants and animals, the cycle then repeats itself through decomposition. (Sau khi chất dinh dưỡng được cây và động vật hấp thụ, chu trình tiếp tục lặp lại thông qua quá trình phân hủy.) |
Từ vựng Writing Task 1 IELTS - Tổng hợp giới từ
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa, giúp bài viết Writing Task 1 trở nên mạch lạc và đạt điểm cao hơn.
Giới từ (Prepositions) |
Phiên âm |
Chức năng |
Ví dụ |
At |
/æt/ |
At + Con số cụ thể |
The world population is expected to grow rapidly in 2050, at 75%. (Dân số thế giới được dự đoán sẽ tăng nhanh vào năm 2050, ở mức 75%.) |
By |
/baɪ/ |
Phần trăm tăng/giảm từ A-B |
The number of teachers in my school decreased by 39 after one year. (Số lượng giáo viên trong trường tôi đã giảm 39 người sau một năm.) |
With |
/wɪð/ hoặc /wɪθ/ |
With + Phần trăm |
With more than 50% of the savings left, he can survive next month without having to work. (Với hơn 50% số tiền tiết kiệm còn lại, anh ấy có thể sống qua tháng sau mà không cần làm việc.) |
To |
/tuː/ |
Thay đổi đến mức nào |
During the covid 19 pandemic, the employment rate dropped dramatically to 43%. (Trong thời kỳ đại dịch Covid-19, tỷ lệ việc làm đã giảm mạnh xuống còn 43%.) |
Từ vựng Writing Task 1 IELTS - Mở rộng các động từ thông dụng

Động từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Present |
/ˈprez.ənt/ |
Trình bày |
The pie chart presents the proportion of energy consumption in five sectors. (Biểu đồ tròn trình bày tỷ lệ tiêu thụ năng lượng trong năm lĩnh vực.) |
Illustrate |
/ˈɪl.ə.streɪt/ |
Minh họa |
The diagram illustrates the process of glass bottle recycling. (Sơ đồ minh họa quy trình tái chế chai thủy tinh.) |
Display |
/dɪˈspleɪ/ |
Trưng bày |
The table displays data on the population of four cities in 2010. (Bảng thể hiện dữ liệu dân số của bốn thành phố vào năm 2010.) |
Provide |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
The bar chart provides information about the average salaries in different industries. (Biểu đồ cột cung cấp thông tin về mức lương trung bình ở các ngành khác nhau.) |
Describe |
/dɪˈskraɪb/ |
Miêu tả |
The graph describes the trend in smartphone usage over a decade. (Biểu đồ mô tả xu hướng sử dụng điện thoại thông minh trong một thập kỷ.) |
Express |
/ɪkˈspres/ |
Thể hiện |
The pie chart expresses how household income was distributed in 2020. (Biểu đồ tròn thể hiện cách phân bổ thu nhập hộ gia đình năm 2020.) |
Compare |
/kəmˈper/ |
So sánh |
The table compares the literacy rates between rural and urban areas. (Bảng so sánh tỷ lệ biết chữ giữa khu vực nông thôn và thành thị.) |
Show |
/ʃoʊ/ |
Trưng bày |
The line graph shows the number of tourists visiting three countries. (Biểu đồ đường cho thấy số lượng khách du lịch đến ba quốc gia.) |
Give information on |
/ɡɪv ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ɑːn/ |
Cung cấp thông tin về |
The chart gives information on the production of cars in Europe. (Biểu đồ cung cấp thông tin về sản lượng ô tô ở châu Âu.) |
Give data on |
/ɡɪv deɪ.t̬ə ɑːn/ |
Cung cấp dữ liệu về |
The table gives data on unemployment rates in five regions. (Bảng cung cấp dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở năm khu vực.) |
Indicate |
/ˈɪn.də.keɪt/ |
Cho biết |
The figures indicate a steady increase in internet access. (Các con số cho thấy sự gia tăng ổn định trong việc truy cập internet.) |
Summarize |
/ˈsʌm.ə.raɪz/ |
Tóm gọn |
Overall, the graph summarizes the changes in energy usage from 1990 to 2020. (Nhìn chung, biểu đồ tóm tắt sự thay đổi trong việc sử dụng năng lượng từ 1990 đến 2020.) |
Demonstrate |
/ˈdem.ən.streɪt/ |
Trình bày |
The flow chart demonstrates how solar panels generate electricity for domestic use. (Sơ đồ thể hiện cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện sử dụng trong hộ gia đình.) |
Show data about |
/ʃoʊ deɪ.t̬ə əˈbaʊt/ |
Trình bày dữ liệu về |
The bar chart shows data about car ownership in three different countries. (Biểu đồ cột trình bày dữ liệu về sở hữu ô tô ở ba quốc gia khác nhau.) |

Những cụm từ vựng Writing Task 1 IELTS nên có giúp bài viết đạt điểm cao
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS không chỉ dựa vào từ vựng Writing Task 1, mà còn phụ thuộc lớn vào cách bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
Dưới đây là những cụm từ giúp bạn nâng tầm bài viết và gây ấn tượng mạnh mẽ với người chấm.
- Sử dụng từ nối: but, also, likewise, while, in contrast, however, whereas, according to statistics, survey data…
Ví dụ: According to statistics, it is becoming increasingly rare in many Western countries for families to eat together. (Theo số liệu thống kê, việc các gia đình cùng nhau ăn uống đang ngày càng trở nên hiếm hoi ở nhiều quốc gia phương Tây.)
- Sử dụng cụm từ liệt kê: Firstly, First of all, Secondly, After that, From this, Next, After this, Following this. At the first stage, It is clear that…
Ví dụ: Firstly, the number of visitors to the UK rose dramatically. Secondly, this trend continued steadily for the next five years. (Đầu tiên, số lượng du khách đến Anh tăng mạnh. Thứ hai, xu hướng này tiếp tục ổn định trong 5 năm tiếp theo.)
- Sử dụng cụm từ dùng để mở bài: The chart gives information about, The diagram shows data about, The diagram shows the comparison of, The table figure represents the differences…
Ví dụ: The diagram shows the comparison of water usage between domestic and industrial purposes in six countries. (Biểu đồ minh họa sự so sánh lượng nước sử dụng giữa mục đích sinh hoạt và công nghiệp ở sáu quốc gia.)
- Sử dụng cụm từ dùng để kết bài: In conclusion, To sum up, Taking everything into consideration, In a nutshell, Overall, In short, In a word, To summarise, To repeat in short…
Ví dụ: In conclusion, despite minor fluctuations, the overall trend was a steady increase in sales. (Tóm lại, dù có những dao động nhỏ, xu hướng chung là doanh số tăng đều.)
- Sử dụng cụm từ thể hiện quan điểm: In my opinion, Personally speaking, My own view on the matter is that…
Ví dụ: In my opinion, governments should invest more in renewable energy. (Theo quan điểm của tôi, các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)
Việc nắm vững các từ vựng IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn xây dựng những lập luận chặt chẽ, tạo nên một bài viết mạch lạc và thuyết phục trong bài thi.
Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ vựng Writing Task 1 chỉ là bước đầu. Để đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS Writing, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp ôn luyện hiệu quả dưới sự hướng dẫn của những người có chuyên môn.
Chính vì vậy, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng triệu học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
VUS là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, được đông đảo học viên và phụ huynh tin tưởng lựa chọn.
Với sứ mệnh nâng tầm trình độ tiếng Anh cho người Việt, VUS không ngừng đổi mới và cập nhật chương trình đào tạo sát với thực tiễn, đặc biệt là các kỳ thi quốc tế như IELTS, Cambridge…

VUS tự hào là nơi chắp cánh hành trình chinh phục tiếng Anh cho nhiều thế hệ tại Việt Nam với:
- Đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm: 100% giáo viên đạt chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL… Có nhiều năm kinh nghiệm luyện thi IELTS và thường xuyên cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
- Kỷ lục học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế: VUS hiện là đơn vị đào tạo tiếng Anh xác lập kỷ lục Việt Nam với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…
- Lịch sử hoạt động lâu đời: Trải qua hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục & Đào tạo, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ thể hiện sự ổn định về chất lượng và niềm tin vững chắc từ học viên.
Với nền tảng chất lượng đã được khẳng định, VUS luôn là cái tên được ưu tiên khi học viên mong muốn chinh phục IELTS một cách bài bản.
Hãy khám phá khoá học IELTS Core với phương châm “Học đúng, Luyện nhanh, Nâng tầm điểm số” của VUS!
- Xây dựng lộ trình riêng: Lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp bạn tập trung phát triển những kỹ năng còn yếu và nhanh chóng đạt được band điểm mong muốn.
- Kiểm tra năng lực thực tế: Các bài thi thử định kỳ mô phỏng chính xác kỳ thi thật trên máy tính, với kết quả chi tiết từng kỹ năng, giúp bạn nắm rõ tiến độ học tập của mình.
- Học với chuyên gia: 100% giáo viên đều có chứng chỉ giảng dạy quốc tế, dày dặn kinh nghiệm và luôn cập nhật xu hướng đề thi mới nhất để đảm bảo bạn được học hiệu quả nhất.
- Tư duy làm bài thông minh: Phương pháp độc quyền CoreMind Learning giúp bạn giải quyết đề thi, đồng thời rèn luyện tư duy phản biện để làm bài một cách chủ động và hiệu quả.
- Công nghệ trợ lực: Ứng dụng OVI IELTS độc quyền sẽ là trợ lý đắc lực, chấm điểm và đưa ra nhận xét chi tiết cho phần Speaking và Writing, giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày.
- Hỗ trợ không giới hạn: Dù học Online hay Offline, bạn luôn được hỗ trợ với kho tài liệu 20.000 nội dung và cộng đồng học tập sôi nổi.
VUS không chỉ cam kết bằng văn bản mà còn bằng chính chất lượng đào tạo, giúp bạn biến mục tiêu thành hiện thực.
Đăng ký thi thử và nhận tư vấn lộ trình IELTS hoàn toàn miễn phí tại VUS ngay hôm nay – nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ đợi bạn!
Việc đầu tư thời gian học từ vựng Writing Task 1 là chiến lược thông minh để nâng cao điểm số mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng chọn từ chính xác, phù hợp với từng dạng biểu đồ.
Khi sử dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 1 để mô tả xu hướng, bài viết sẽ trở nên mạch lạc dễ “ăn điểm” hơn trong mắt giám khảo.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.