IELTS
Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Từ vựng Writing Task 1 IELTS: phiên âm, ý nghĩa cụ thể

circle 24/07/2024

Tuyển tập danh sách từ vựng Writing task 1 bạn mới cần nắm

Để ăn trọn điểm phần bài đầu tiên của IELTS Writing Task 1, bạn cần trang bị cho mình lượng từ vựng phong phú từ đó dễ dàng chinh phục band điểm cao. 

Sự thiếu hụt từ vựng Writing Task 1 không chỉ khiến bài viết trở nên đơn điệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource. 

Hãy cùng VUS khám phá: 

  • Bộ từ vựng Writing Task 1 mới nhất, sát với đề thi thật.
  • Chia theo dạng bài kèm ví dụ cụ thể.

Hãy bắt đầu nâng cấp từ vựng Writing Task 1 IELTS của bạn bằng cách xây dựng một nền tảng từ vựng thật chắc nhé!

Chiến lược sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1

Từ vựng Writing Task 1 là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài làm của bạn thêm phong phú và chứng minh năng lực thông qua cách sử dụng chúng, từ đó đạt điểm cao. Để sử dụng đúng các từ vựng IELTS Writing Task 1, bạn nên lưu ý: 

  • Chọn lọc từ đồng nghĩa và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sử dụng nhiều từ vựng Writing Task 1 ít phổ biến hơn. 
  • Không nên lặp lại một từ nhiều hơn hai lần. 
  • Học các cụm từ thông dụng đi kèm để bài viết mạch lạc hơn. 
Sử dụng tốt từ vựng IELTS Writing Task 1 vào bài làm để đạt điểm tuyệt đối
Sử dụng tốt từ vựng IELTS Writing Task 1 vào bài làm để đạt điểm tuyệt đối

Từ vựng Writing Task 1 IELTS  - Dạng bài biểu đồ (Chart)

Miêu tả tốc độ thay đổi

Mức độ 

Tính từ

Phiên âm

Trạng từ Dịch nghĩa

Ví dụ


Tăng trưởng tốc độ nhanh


Rapid

 


/ˈræp.ɪd/

 


Rapidly

Nhanh chóng


The population increased rapidly over the last decade. (Dân số đã tăng nhanh chóng trong thập kỷ qua.)


Remarkable

/rɪˈmɑːr.kə.bəl/

Remarkably

Rõ rệt, đáng chú ý

There was a remarkable improvement in productivity. (Có sự cải thiện rõ rệt về năng suất.)

Significant

/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

Significantly

Đáng kể

There was a significant rise in sales in 2020. (Doanh số đã tăng đáng kể vào năm 2020.)

Substantial

/səbˈstæn.ʃəl/

Substantially

Nhiều

Profits grew substantially in the third quarter. (Lợi nhuận đã tăng mạnh trong quý 3.)

Tremendous
/trɪˈmen.dəs/
Tremendously

Lớn

The company grew tremendously thanks to new strategies. (Công ty đã tăng trưởng vượt bậc nhờ các chiến lược mới.)

Considerable

/kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/

Considerably

Lớn lao (mang tính ổn định)

The cost of living rose considerably last year. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể năm ngoái.)

Tăng trưởng đột biến

Sharp

/ʃɑːrp/

Sharply

Đột ngột, rõ rệt

Unemployment dropped sharply after the reforms. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đột ngột sau cải cách.)

Sudden

/ˈsʌd.ən/

Suddenly

Bất ngờ

 

There was a sudden increase in fuel prices.

Giá nhiên liệu tăng bất ngờ.

 


Dramatic

/drəˈmæt̬.ɪk/

Dramatically

Mạnh mẽ

The internet usage rose dramatically in recent years. (Việc sử dụng internet đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)

Steep

/stiːp/

Steeply

Tăng mạnh

The prices of houses have risen steeply. (Giá nhà đã tăng mạnh.)

Enormous

/əˈnɔːr.məs/

Enormously

Khổng lồ

The market expanded enormously within months. (Thị trường đã mở rộng cực lớn chỉ trong vài tháng.)

Tăng trưởng với tốc độ ổn định

Gradual

/ˈɡrædʒ.u.əl/

Gradually

Chậm rãi

Prices increased gradually over the year. (Giá cả tăng dần đều trong suốt năm.)

Minimal

/ˈmɪn.ə.məl/

Minimally

Tối thiểu

The changes were minimally effective. (Những thay đổi chỉ hiệu quả ở mức tối thiểu.)

Moderate

/ˈmɑː.dɚ.ət/

Moderately

Ổn định

The economy grew moderately in Q1. (Nền kinh tế tăng trưởng ổn định trong quý 1.)

Noticeable

/ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/

Noticeably

Có thể nhận thấy

There was a noticeably slow rise in income. (Có sự tăng chậm có thể nhận thấy về thu nhập.)

Marked

/mɑːrkt/

Markedly

Rõ rệt

The cost of living increased markedly. (Chi phí sinh hoạt tăng rõ rệt.)

Progressive

/prəˈɡres.ɪv/

Progressively

Có tiến triển

Technology has developed progressively. (Công nghệ đã phát triển tiến bộ từng bước.)

Slight

/slaɪt/

Slightly

Nhẹ, không đáng kể

There was a slight decrease in traffic. (Có một sự giảm nhẹ về lưu lượng giao thông.)

Slow

/sloʊ/

Slowly

Chậm

Sales grew slowly in the first half. (Doanh số tăng chậm trong nửa đầu năm.)

Steady

/ˈsted.i/

Steadily

Chậm rãi

The market expanded steadily. (Thị trường mở rộng một cách đều đặn.)

Constant

/ˈkɑːn.stənt/

Constantly

Không đổi

Inflation remained constantly high. (Lạm phát duy trì ở mức cao ổn định.)

Consistent

/kənˈsɪs.tənt/

Consistently

Liên tục

The company has consistently improved its performance. (Công ty liên tục cải thiện hiệu suất.)

Marginal

/ˈmɑːr.dʒɪ.nəl/

Marginally

Rất nhỏ

Profits increased marginally last month. (Lợi nhuận đã tăng nhẹ trong tháng trước.)
Khám phá từ vựng Writing Task 1 dạng biểu đồ
Khám phá từ vựng Writing Task 1 dạng biểu đồ

Miêu tả xu hướng thay đổi

Mức độ 

Danh từ

Phiên âm

Động từ Dịch nghĩa

Ví dụ


Xu hướng tăng


A rise

/raɪz/

Rise

Tăng lên

The number of tourists rose in 2020. (Số lượng khách du lịch đã tăng vào năm 2020.)

A growth

/ɡroʊ/

Grow

Sự phát triển theo thời gian

The economy grew steadily over the decade. (Nền kinh tế đã tăng trưởng ổn định trong suốt thập kỷ.)

An increase

/ˈɪn.kriːs/

Increase

Sự gia tăng về số lượng

There was an increase in oil prices. (Giá dầu đã tăng.)

A climb

/klaɪm/

Climb

Leo lên, tăng lên

Sales climbed to over 1 million units. (Doanh số đã tăng lên hơn 1 triệu đơn vị.)

An upward trend

/ʌp.wɚd trɛnd/

Go up

Xu hướng đi lên

The chart shows an upward trend in temperature. (Biểu đồ cho thấy xu hướng nhiệt độ tăng.)

An improvement

/ɪmˈpruːv.mənt/

Improve

Cải thiện

Productivity improved significantly. (Năng suất đã được cải thiện đáng kể.)

A jump

/dʒʌmp/

Jump

Tăng đột ngột

The stock market jumped sharply in May. (Thị trường chứng khoán đã tăng vọt vào tháng Năm )

A leap

/liːp/

Leap

Nhảy vọt trong thời gian ngắn

Profits leapt to a record high. (Lợi nhuận đã nhảy vọt lên mức cao kỷ lục.)
-
/ˈʌp.lɪft/

Uplift

Sự nâng lên, sự gia tăng nhẹ

There was a noticeable uplift in demand. (Có sự tăng nhẹ đáng chú ý trong nhu cầu.)
-
/ˈrɑː.kɪt/

Rocket

Tăng vọt (nhanh và mạnh, như tên lửa)

Smartphone usage rocketed in recent years. (Việc sử dụng điện thoại thông minh đã tăng vọt trong những năm gần đây.)
-
/ˈʌp.sɝːdʒ/

Upsurge

Sự bùng nổ, tăng đột biến

There was an upsurge in job applications. (Có một sự tăng mạnh trong số đơn xin việc.)
-
/sɔːr/

Soar

Tăng nhanh

The temperature soared to 40°C. (Nhiệt độ đã tăng vọt lên 40°C.)
-
/muːv ˈʌp.wɚd/

Move upward

Tăng dần

Prices moved upward throughout the quarter. (Giá đã tăng đều trong suốt quý.)

Xu hướng giảm

A drop

/drɑːp/

Drop

Sự giảm mạnh, đột ngột

Unemployment dropped in early 2021. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm vào đầu năm 2021.)

A fall

/fɑːl/

Fall

Sự rơi, sự sụt giảm

There was a fall in house prices. (Đã có một sự giảm trong giá nhà.)

A decrease

/ˈdiː.kriːs/

Decrease

Sự suy giảm

Internet usage decreased slightly. (Việc sử dụng Internet đã giảm nhẹ.)

A decline

/dɪˈklaɪn/

Decline

Sự suy giảm theo thời gian dài

The population declined over the decade. (Dân số đã giảm trong suốt thập kỷ.)

A reduction

/rɪˈdʌk.ʃən/

Reduce

Sự cắt giảm

The factory reduced its output by 20%. (Nhà máy đã giảm sản lượng đi 20%.)

A downfall

/ˈdaʊn.fɑːl/

Go down

Suy giảm nhanh chóng

The graph shows a sudden downfall in sales. (Biểu đồ cho thấy sự sụt giảm đột ngột trong doanh số.)

A collapse

/kəˈlæps/

Collapse

Sự sụp đổ hoàn toàn

The company collapsed after the crisis. (Công ty đã sụp đổ sau cuộc khủng hoảng.)

A dip

/dɪp/

Dip

Sự giảm nhẹ tạm thời

There was a dip in profits in Q2. (Lợi nhuận đã giảm nhẹ trong quý 2.)

Xu hướng ổn định

A steadiness

/ˈsted.i.nəs/

Remain steady

Sự đều đặn

The birth rate remained steady over the years. (Tỷ lệ sinh đã duy trì ổn định qua các năm.)

A plateau

/plæˈtoʊ/

Plateau

Trạng thái bình ổn sau khi tăng hoặc giảm nhanh

The data plateaued after a sharp rise. (Dữ liệu đã giữ nguyên sau một đợt tăng mạnh.)

A static

/ˈstæt̬.ɪk/

Remain static

Đứng yên, không biến động hoặc thay đổi

The number of users remained static in the final stage. (Số lượng người dùng giữ nguyên ở giai đoạn cuối.)

A stability

/stəˈbɪl.ə.t̬i/

Remain stable

Sự ổn định, bền vững, không dao động nhiều

The value of gold remained stable in 2022. (Giá trị vàng duy trì ổn định trong năm 2022.)

 

Xu hướng dao động

 


A fluctuation

/ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/

Fluctuate

Sự biến động, dao động lên xuống

Oil prices fluctuated throughout the year. (Giá dầu dao động trong suốt cả năm.)

A variation

/ˌver.iˈeɪ.ʃən/

Vary

Sự thay đổi, khác biệt giữa các yếu tố hoặc thời điểm

The rainfall varied between regions. (Lượng mưa thay đổi giữa các khu vực.)
 

Xu hướng đạt đỉnh


A peak

/piːk/

Peak at

Đỉnh điểm, mức cao nhất đạt được

Sales peaked at $100,000 in December. (Doanh số đã đạt đỉnh ở mức 100.000 đô vào tháng 12.)

Highest point

/ˈhaɪ.əst pɔɪnt/

To reach a peak of

Điểm cao nhất, cực đại trong biểu đồ hoặc dữ liệu

The index reached a peak of 98% in June. (Chỉ số đã đạt mức cao nhất là 98% vào tháng 6.)

Xu hướng thấp nhất

Lowest point

/ˈloʊ.əst pɔɪnt/

Hit a low point

Mức thấp nhất, đáy của xu hướng dữ liệu.

Employment hit a low point in April 2020. (Tỷ lệ việc làm chạm đáy vào tháng 4 năm 2020.)
-
/trɔːf/

Hit a trough

Chạm đáy (thuật ngữ thường dùng trong kinh tế, đối lập với “peak”)

GDP hit a trough during the pandemic.(Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã chạm đáy trong thời kỳ đại dịch.)
-
/loʊ.ɪst/

Hit the lowest

Đạt đến mức thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định

The number of users hit the lowest level in 5 years. (Số lượng người dùng đã chạm mức thấp nhất trong vòng 5 năm.)

Miêu tả tính xấp xỉ

Từ/cụm từ

Dịch nghĩa

A large number of

Số lượng nhiều

A little less than.

Ít hơn một chút

A little more than

Hơn một chút

Account for/Take up (v)

Chiếm (Phần trăm)

Almost

Gần với

Approximately

Xấp xỉ

Around

Khoảng/xấp xỉ

Just about

Xấp xỉ/gần như

Just around

Chỉ quanh quanh đó

Just below

Chỉ dưới 

Just over

Chỉ hơn

Just under

Chỉ ở dưới

More or less

Nhiều hoặc ít hơn

Nearly (Adv)

Gần như

Over a quarter of

Hơn một phần tư

Khám phá từ vựng Writing Task 1 miêu tả tính xấp xỉ
Khám phá từ vựng Writing Task 1 miêu tả tính xấp xỉ

Miêu tả tỷ lệ, phần trăm 

Phần Trăm (%)

Phân Số

Ý nghĩa diễn đạt

5%

One in twenty

Một con số rất nhỏ (A very small number)

10%

One in ten

A minority (Thiểu số)

15%

Less than a fifth

A small proportion (Một tỷ lệ nhỏ)

20%

A fifth

One fifth (Một phần năm)

25%

A quarter

A significant quarter (Một phần tư / một phần tư đáng kể)

30%

Less than a third

Nearly a third (Gần một phần ba)

35%

More than a third

Over a third (Hơn một phần ba)

40%

Two fifths

Two fifths (Hai phần năm)

45%

More than two fifths

Almost half (Gần một nửa)

50%

Half

Half ( Một nửa)

55%

More than half

More than half ( Hơn một nửa)

60%

Three fifths

Three fifths ( Ba phần năm)

65%

Two thirds

Approximately two thirds (Xấp xỉ hai phần ba)

70%

Seven in ten

A significant majority (Đa số đáng kể)

75%

Three-quarters

Approximately three quarters (Khoảng ba phần tư)

80%

Four-fifths

A large majority (Đại đa số)

Ngoài việc sử dụng từ vựng Writing Task 1 bằng con số cụ thể như “10%”, “50%”... bạn có thể thay thế bằng những cụm từ học thuật hơn như a small proportion, one-third... 

Tỉ lệ phần trăm chính xác

Tỉ lệ phần trăm xấp xỉ

Tỉ trọng

5% =

 

A small fraction.

10% =

 

A tenth.

15% =

 

Less than a fifth.

20% =

 

A fifth.

25% =

 

Exactly a quarter.

33% =

 

One-third

50% =

 

A half

75% =

 

Three quarters.

3% =

 

A tiny fraction.

23% =

 

Almost a quarter.

27% =

 

Roughly one quarter.

35% =

 

Over a third.

48% =

 

Around a half.

55% =

 

Just over a half.

72% =

 

Nearly three quarters.

82% =

 

More than three-quarters.

2% =

 

A tiny portion, a very small proportion.

7% =

 

An insignificant proportion.

17% =

 

A small portion.

71% =

 

A large proportion.

78% =

 

A significant proportion.

91% =

 

A very large proportion.

Từ vựng Writing Task 1 IELTS - dạng bài miêu tả bản đồ (Map)

Miêu tả sự xuất hiện và biến mất 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Build

/bɪld/

Xây dựng

 

 

A new hospital was built near the city center. (Một bệnh viện mới đã được xây gần trung tâm thành phố. )

Construct

/kənˈstrʌkt/

Xây dựng ( trang trọng/kỹ thuật hơn “build”)

 

 

They constructed a bridge over the river. (Họ đã xây dựng một cây cầu bắc qua sông.)

Erect

/ɪˈrekt/

Dựng lên (thường mang ý tưởng tưởng niệm)

 

 

A statue was erected to honor the hero. (Một bức tượng đã được dựng lên để vinh danh người anh hùng.)

Plant

/plænt/

Trồng cây

They planted trees along the street. (Họ đã trồng cây dọc theo con đường.)

Emerge

/ɪˈmɝːdʒ/

Xuất hiện

A new café has emerged in the neighborhood. (Một quán cà phê mới đã xuất hiện trong khu phố.)

Come into being

/kʌm ˈɪn.tu ˈbiː.ɪŋ/

Hình thành, bắt đầu tồn tại.

The policy came into being after long discussions. (Chính sách được hình thành sau nhiều cuộc thảo luận.)

Spring up

/sprɪŋ ʌp/

Xuất hiện nhanh chóng, bất ngờ.

Small shops keep springing up everywhere. (Các cửa hàng nhỏ cứ mọc lên khắp nơi.)

Destroy

/dɪˈstrɔɪ/

Phá hủy hoàn toàn

The building was destroyed in the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy trong vụ cháy.)

Deconstruct

/ˌdiː.kənˈstrʌkt/

Phá bỏ có kế hoạch (ngược với construct).

 

The old theater was carefully deconstructed. (Nhà hát cũ đã được tháo dỡ một cách cẩn thận.)

Vanish

/ˈvæn.ɪʃ/

Biến mất không dấu vết

The boat vanished into the fog. (Chiếc thuyền biến mất trong màn sương.)

Demolish

/dɪˈmɑː.lɪʃ/

Phá sập công trình (thường bằng máy móc hoặc cưỡng chế).

They demolished the old house to build a new one. (Họ phá ngôi nhà cũ để xây cái mới.)

Knock down

/nɑːk daʊn/

Đập bỏ, hạ xuống 

The factory will be knocked down next month. (Nhà máy sẽ bị đập bỏ vào tháng sau.)

Devastate

/ˈdev.ə.steɪt/

Tàn phá dữ dội

The typhoon devastated the coastal town. (Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển.)

Cut down

/kʌt daʊn/

Cắt giảm, chặt bỏ

Many trees were cut down to make way for the road. (Nhiều cây đã bị chặt hạ để làm đường.)

Disappear

/ˌdɪs.əˈpɪr/

Biến mất, không còn hiện diện

The stars disappeared behind the clouds. (Những ngôi sao biến mất sau đám mây.)

Miêu tả phương hướng

Danh từ (Noun)

Tính từ (Adjective)

Phiên âm (danh từ / tính từ)

Dịch nghĩa

North

Northern

/nɔːrθ/ – /ˈnɔːr.ðɚn/

Hướng Bắc / phía Bắc

South

Southern

/saʊθ/ – /ˈsʌð.ɚn/

Hướng Nam / phía Nam

East

Eastern

/iːst/ – /ˈiː.stɚn/

Hướng Đông / phía Đông

West

Western

/west/ – /ˈwes.tɚn/

Hướng Tây / phía Tây

Northeast

Northeastern

/ˌnɔːrθˈiːst/ – /ˌnɔːrθˈiː.stɚn/

Hướng Đông Bắc / phía Đông Bắc

Southeast

Southeastern

/ˌsaʊθˈiːst/ – /ˌsaʊθˈiː.stɚn/

Hướng Đông Nam / phía Đông Nam

Northwest

Northwestern

/ˌnɔːrθˈwest/ – /ˌnɔːrθˈwes.tɚn/

Hướng Tây Bắc / phía Tây Bắc

Southwest

Southwestern

/ˌsaʊθˈwest/ – /ˌsaʊθˈwes.tɚn/

Hướng Tây Nam / phía Tây Nam

Từ vựng Writing Task 1 IELTS – Dạng bài miêu tả quy trình (Process)

Miêu tả trình tự quy trình 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Firstly

/ˈfɜːst.li/

Đầu tiên

Firstly, the raw materials are collected and transported to the factory. (Đầu tiên, nguyên liệu thô được thu gom và vận chuyển đến nhà máy.)

Secondly

/ˈsek.ənd.li/

Thứ hai

Secondly, they are cleaned and sorted before processing. (Thứ hai, chúng được làm sạch và phân loại trước khi xử lý.)

Thirdly

/ˈθɜːd.li/

Thứ ba

Thirdly, the materials are heated at a high temperature. (Thứ ba, các nguyên liệu được nung ở nhiệt độ cao.)

Following that

/ˈfɒl.oʊ.ɪŋ ðæt/

Theo đó

Following that, the mixture is poured into moulds. (Theo đó, hỗn hợp được đổ vào khuôn.)

Subsequently

/ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/

Rồi sau đó

Subsequently, the products are cooled and packaged. (Sau đó, sản phẩm được làm nguội và đóng gói.)

Finally

/ˈfaɪ.nəl.li/

Cuối cùng

Finally, the finished goods are distributed to various stores. (Cuối cùng, hàng hóa hoàn thiện được phân phối đến nhiều cửa hàng khác nhau.)

After this step/process

/ˈæf.tɚ ðɪs step/ˈprɑː.ses/

Sau bước này

After this step, the water is filtered through a fine mesh. (Sau bước này, nước được lọc qua một lớp lưới mịn.)

Once this step is completed

/wʌns ðɪs step ɪz kəmˈpliː.tɪd/

Ngay khi bước này hoàn thành

Once this step is completed, the solution moves to the cooling chamber. (Ngay khi bước này hoàn thành, dung dịch được chuyển đến buồng làm mát.)

The steps involved...

/ðə steps ɪnˈvɑːlvd/

Những bước liên quan...

The steps involved in the recycling process are illustrated in the diagram. (Những bước liên quan trong quy trình tái chế được minh họa trong biểu đồ.)

Miêu tả chu trình lặp lại 

Cụm từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Continues indefinitely

/kənˈtɪn.juːz ɪnˈdef.ɪ.nət.li/

Tiếp tục vô thời hạn

This water cycle continues indefinitely as water evaporates, condenses, and falls as precipitation. (Chu trình nước này tiếp tục vô thời hạn khi nước bốc hơi, ngưng tụ và rơi xuống dưới dạng mưa.)

The cycle then repeats itself

/ðə ˈsaɪ.kəl ðen rɪˈpiːts ɪtˈself/

Chu trình tiếp tục lặp lại

After the nutrients are absorbed by plants and animals, the cycle then repeats itself through decomposition. (Sau khi chất dinh dưỡng được cây và động vật hấp thụ, chu trình tiếp tục lặp lại thông qua quá trình phân hủy.)

Từ vựng Writing Task 1 IELTS - Tổng hợp giới từ

Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa, giúp bài viết Writing Task 1 trở nên mạch lạc và đạt điểm cao hơn.

Giới từ (Prepositions)

Phiên âm

Chức năng

Ví dụ

At

/æt/

At + Con số cụ thể

The world population is expected to grow rapidly in 2050, at 75%. (Dân số thế giới được dự đoán sẽ tăng nhanh vào năm 2050, ở mức 75%.)

By

/baɪ/

Phần trăm tăng/giảm từ A-B

The number of teachers in my school decreased by 39 after one year. (Số lượng giáo viên trong trường tôi đã giảm 39 người sau một năm.)

With

/wɪð/ hoặc /wɪθ/

With + Phần trăm

With more than 50% of the savings left, he can survive next month without having to work. (Với hơn 50% số tiền tiết kiệm còn lại, anh ấy có thể sống qua tháng sau mà không cần làm việc.)

To

/tuː/

Thay đổi đến mức nào

During the covid 19 pandemic, the employment rate dropped dramatically to 43%. (Trong thời kỳ đại dịch Covid-19, tỷ lệ việc làm đã giảm mạnh xuống còn 43%.)

Từ vựng Writing Task 1 IELTS - Mở rộng các động từ thông dụng

Học từ vựng IELTS Writing Task 1 rất dễ dàng
Học từ vựng IELTS Writing Task 1 rất dễ dàng

Động từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Present

/ˈprez.ənt/

Trình bày

The pie chart presents the proportion of energy consumption in five sectors. (Biểu đồ tròn trình bày tỷ lệ tiêu thụ năng lượng trong năm lĩnh vực.)

Illustrate

/ˈɪl.ə.streɪt/

Minh họa

The diagram illustrates the process of glass bottle recycling. (Sơ đồ minh họa quy trình tái chế chai thủy tinh.)

Display

/dɪˈspleɪ/

Trưng bày

The table displays data on the population of four cities in 2010. (Bảng thể hiện dữ liệu dân số của bốn thành phố vào năm 2010.)

Provide

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

The bar chart provides information about the average salaries in different industries. (Biểu đồ cột cung cấp thông tin về mức lương trung bình ở các ngành khác nhau.)

Describe

/dɪˈskraɪb/

Miêu tả

The graph describes the trend in smartphone usage over a decade. (Biểu đồ mô tả xu hướng sử dụng điện thoại thông minh trong một thập kỷ.)

Express

/ɪkˈspres/

Thể hiện

The pie chart expresses how household income was distributed in 2020. (Biểu đồ tròn thể hiện cách phân bổ thu nhập hộ gia đình năm 2020.)

Compare

/kəmˈper/

So sánh

The table compares the literacy rates between rural and urban areas. (Bảng so sánh tỷ lệ biết chữ giữa khu vực nông thôn và thành thị.)

Show

/ʃoʊ/

Trưng bày

The line graph shows the number of tourists visiting three countries. (Biểu đồ đường cho thấy số lượng khách du lịch đến ba quốc gia.)

Give information on

/ɡɪv ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ɑːn/

Cung cấp thông tin về

The chart gives information on the production of cars in Europe. (Biểu đồ cung cấp thông tin về sản lượng ô tô ở châu Âu.)

Give data on

/ɡɪv deɪ.t̬ə ɑːn/

Cung cấp dữ liệu về

The table gives data on unemployment rates in five regions. (Bảng cung cấp dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở năm khu vực.)

Indicate

/ˈɪn.də.keɪt/

Cho biết

The figures indicate a steady increase in internet access. (Các con số cho thấy sự gia tăng ổn định trong việc truy cập internet.)

Summarize

/ˈsʌm.ə.raɪz/

Tóm gọn

Overall, the graph summarizes the changes in energy usage from 1990 to 2020. (Nhìn chung, biểu đồ tóm tắt sự thay đổi trong việc sử dụng năng lượng từ 1990 đến 2020.)

Demonstrate

/ˈdem.ən.streɪt/

Trình bày

The flow chart demonstrates how solar panels generate electricity for domestic use. (Sơ đồ thể hiện cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện sử dụng trong hộ gia đình.)

Show data about

/ʃoʊ deɪ.t̬ə əˈbaʊt/

Trình bày dữ liệu về

The bar chart shows data about car ownership in three different countries. (Biểu đồ cột trình bày dữ liệu về sở hữu ô tô ở ba quốc gia khác nhau.)

Ứng dụng từ vựng Writing Task 1 dễ dàng cùng một số bí quyết hữu ích
Ứng dụng từ vựng Writing Task 1 dễ dàng cùng một số bí quyết hữu ích

Những cụm từ vựng Writing Task 1 IELTS nên có giúp bài viết đạt điểm cao

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS không chỉ dựa vào từ vựng Writing Task 1, mà còn phụ thuộc lớn vào cách bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc. 

Dưới đây là những cụm từ giúp bạn nâng tầm bài viết và gây ấn tượng mạnh mẽ với người chấm.

  • Sử dụng từ nối: but, also, likewise, while, in contrast, however, whereas, according to statistics, survey data…

Ví dụ: According to statistics, it is becoming increasingly rare in many Western countries for families to eat together. (Theo số liệu thống kê, việc các gia đình cùng nhau ăn uống đang ngày càng trở nên hiếm hoi ở nhiều quốc gia phương Tây.)

  • Sử dụng cụm từ liệt kê: Firstly, First of all, Secondly, After that, From this, Next, After this, Following this. At the first stage, It is clear that…

Ví dụ: Firstly, the number of visitors to the UK rose dramatically. Secondly, this trend continued steadily for the next five years. (Đầu tiên, số lượng du khách đến Anh tăng mạnh. Thứ hai, xu hướng này tiếp tục ổn định trong 5 năm tiếp theo.)

  • Sử dụng cụm từ dùng để mở bài: The chart gives information about, The diagram shows data about, The diagram shows the comparison of, The table figure represents the differences…

Ví dụ: The diagram shows the comparison of water usage between domestic and industrial purposes in six countries. (Biểu đồ minh họa sự so sánh lượng nước sử dụng giữa mục đích sinh hoạt và công nghiệp ở sáu quốc gia.)

  • Sử dụng cụm từ dùng để kết bài: In conclusion, To sum up, Taking everything into consideration, In a nutshell, Overall, In short, In a word, To summarise, To repeat in short…

Ví dụ: In conclusion, despite minor fluctuations, the overall trend was a steady increase in sales. (Tóm lại, dù có những dao động nhỏ, xu hướng chung là doanh số tăng đều.)

  • Sử dụng cụm từ thể hiện quan điểm: In my opinion, Personally speaking, My own view on the matter is that…

Ví dụ: In my opinion, governments should invest more in renewable energy. (Theo quan điểm của tôi, các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)

Việc nắm vững các từ vựng IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn xây dựng những lập luận chặt chẽ, tạo nên một bài viết mạch lạc và thuyết phục trong bài thi. 

Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ vựng Writing Task 1 chỉ là bước đầu. Để đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS Writing, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp ôn luyện hiệu quả dưới sự hướng dẫn của những người có chuyên môn.

Chính vì vậy, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng triệu học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

VUS là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, được đông đảo học viên và phụ huynh tin tưởng lựa chọn. 

Với sứ mệnh nâng tầm trình độ tiếng Anh cho người Việt, VUS không ngừng đổi mới và cập nhật chương trình đào tạo sát với thực tiễn, đặc biệt là các kỳ thi quốc tế như IELTS, Cambridge…

Học viên chinh phục band điểm cao cùng VUS
Học viên chinh phục band điểm cao cùng VUS

VUS tự hào là nơi chắp cánh hành trình chinh phục tiếng Anh cho nhiều thế hệ tại Việt Nam với:

  • Đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm: 100% giáo viên đạt chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL… Có nhiều năm kinh nghiệm luyện thi IELTS và thường xuyên cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
  • Kỷ lục học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế: VUS hiện là đơn vị đào tạo tiếng Anh xác lập kỷ lục Việt Nam với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…
  • Lịch sử hoạt động lâu đời: Trải qua hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục & Đào tạo, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ thể hiện sự ổn định về chất lượng và niềm tin vững chắc từ học viên.

Với nền tảng chất lượng đã được khẳng định, VUS luôn là cái tên được ưu tiên khi học viên mong muốn chinh phục IELTS một cách bài bản.

Hãy khám phá khoá học IELTS Core với phương châm “Học đúng, Luyện nhanh, Nâng tầm điểm số” của VUS!

  • Xây dựng lộ trình riêng: Lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp bạn tập trung phát triển những kỹ năng còn yếu và nhanh chóng đạt được band điểm mong muốn.
  • Kiểm tra năng lực thực tế: Các bài thi thử định kỳ mô phỏng chính xác kỳ thi thật trên máy tính, với kết quả chi tiết từng kỹ năng, giúp bạn nắm rõ tiến độ học tập của mình.
  • Học với chuyên gia: 100% giáo viên đều có chứng chỉ giảng dạy quốc tế, dày dặn kinh nghiệm và luôn cập nhật xu hướng đề thi mới nhất để đảm bảo bạn được học hiệu quả nhất.
  • Tư duy làm bài thông minh: Phương pháp độc quyền CoreMind Learning giúp bạn giải quyết đề thi, đồng thời rèn luyện tư duy phản biện để làm bài một cách chủ động và hiệu quả.
  • Công nghệ trợ lực: Ứng dụng OVI IELTS độc quyền sẽ là trợ lý đắc lực, chấm điểm và đưa ra nhận xét chi tiết cho phần Speaking và Writing, giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày.
  • Hỗ trợ không giới hạn: Dù học Online hay Offline, bạn luôn được hỗ trợ với kho tài liệu 20.000 nội dung và cộng đồng học tập sôi nổi.

VUS không chỉ cam kết bằng văn bản mà còn bằng chính chất lượng đào tạo, giúp bạn biến mục tiêu thành hiện thực. 

Đăng ký thi thử và nhận tư vấn lộ trình IELTS hoàn toàn miễn phí tại VUS ngay hôm nay – nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ đợi bạn!

Việc đầu tư thời gian học từ vựng Writing Task 1 là chiến lược thông minh để nâng cao điểm số mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng chọn từ chính xác, phù hợp với từng dạng biểu đồ.

Khi sử dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 1 để mô tả xu hướng, bài viết sẽ trở nên mạch lạc dễ “ăn điểm” hơn trong mắt giám khảo.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ